Thực đơn
Nhiễm_sắc_thể_số_17 Các gen ở NST 17Sau đây là một số ước tính số lượng gen của NST 17. Bởi vì các nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp khác nhau để nghiên cứu và xác định, nên số lượng dự đoán của họ là khác nhau (để biết chi tiết kỹ thuật, xem dự đoán gen).[11]
Dự đoán | Gen cấu trúc | Gen không mã hoá | Gen giả | Nguồn | Ngày công bố |
---|---|---|---|---|---|
CCDS | 1,124 | — | — | [2] | 2016-09-08 |
HGNC | 1,132 | 325 | 458 | [12] | 2017-05-12 |
Ensembl | 1,184 | 1,199 | 535 | [13] | 2017-03-29 |
UniProt | 1,169 | — | — | [14] | 2018-02-28 |
NCBI | 1,199 | 757 | 566 | [15][16][17] | 2017-05-19 |
Sau đây là danh sách một số các gen trên NST 17.
NST | Vai[19] | Băng[20] | ISCN start[21] | ISCN stop[21] | Cặp bp bắt đầu | Cặp bp kết thúc | Vết[22] | Mật độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | p | 13.3 | 0 | 385 | &0000000000000001.0000001 | &0000000003400000.0000003.400.000 | gneg | |
17 | p | 13.2 | 385 | 550 | &0000000003400001.0000003.400.001 | &0000000006500000.0000006.500.000 | gpos | 50 |
17 | p | 13.1 | 550 | 784 | &0000000006500001.0000006.500.001 | &0000000010800000.00000010.800.000 | gneg | |
17 | p | 12 | 784 | 990 | &0000000010800001.00000010.800.001 | &0000000016100000.00000016.100.000 | gpos | 75 |
17 | p | 11.2 | 990 | 1499 | &0000000016100001.00000016.100.001 | &0000000022700000.00000022.700.000 | gneg | |
17 | p | 11.1 | 1499 | 1664 | &0000000022700001.00000022.700.001 | &0000000025100000.00000025.100.000 | acen | |
17 | q | 11.1 | 1664 | 1815 | &0000000025100001.00000025.100.001 | &0000000027400000.00000027.400.000 | acen | |
17 | q | 11.2 | 1815 | 2104 | &0000000027400001.00000027.400.001 | &0000000033500000.00000033.500.000 | gneg | |
17 | q | 12 | 2104 | 2255 | &0000000033500001.00000033.500.001 | &0000000039800000.00000039.800.000 | gpos | 50 |
17 | q | 21.1 | 2255 | 2461 | &0000000039800001.00000039.800.001 | &0000000040200000.00000040.200.000 | gneg | |
17 | q | 21.2 | 2461 | 2599 | &0000000040200001.00000040.200.001 | &0000000042800000.00000042.800.000 | gpos | 25 |
17 | q | 21.31 | 2599 | 2874 | &0000000042800001.00000042.800.001 | &0000000046800000.00000046.800.000 | gneg | |
17 | q | 21.32 | 2874 | 3025 | &0000000046800001.00000046.800.001 | &0000000049300000.00000049.300.000 | gpos | 25 |
17 | q | 21.33 | 3025 | 3176 | &0000000049300001.00000049.300.001 | &0000000052100000.00000052.100.000 | gneg | |
17 | q | 22 | 3176 | 3383 | &0000000052100001.00000052.100.001 | &0000000059500000.00000059.500.000 | gpos | 75 |
17 | q | 23.1 | 3383 | 3451 | &0000000059500001.00000059.500.001 | &0000000060200000.00000060.200.000 | gneg | |
17 | q | 23.2 | 3451 | 3658 | &0000000060200001.00000060.200.001 | &0000000063100000.00000063.100.000 | gpos | 75 |
17 | q | 23.3 | 3658 | 3781 | &0000000063100001.00000063.100.001 | &0000000064600000.00000064.600.000 | gneg | |
17 | q | 24.1 | 3781 | 3850 | &0000000064600001.00000064.600.001 | &0000000066200000.00000066.200.000 | gpos | 50 |
17 | q | 24.2 | 3850 | 4001 | &0000000066200001.00000066.200.001 | &0000000069100000.00000069.100.000 | gneg | |
17 | q | 24.3 | 4001 | 4166 | &0000000069100001.00000069.100.001 | &0000000072900000.00000072.900.000 | gpos | 75 |
17 | q | 25.1 | 4166 | 4400 | &0000000072900001.00000072.900.001 | &0000000076800000.00000076.800.000 | gneg | |
17 | q | 25.2 | 4400 | 4510 | &0000000076800001.00000076.800.001 | &0000000077200000.00000077.200.000 | gpos | 25 |
17 | q | 25.3 | 4510 | 4950 | &0000000077200001.00000077.200.001 | &0000000083257441.00000083.257.441 | gneg |
Thực đơn
Nhiễm_sắc_thể_số_17 Các gen ở NST 17Liên quan
Nhiễm sắc thể Nhiễm độc thủy ngân Nhiễm trùng Nhiễm trùng huyết Nhiễm trùng đường tiết niệu Nhiễm sắc thể số 1 Nhiễm khuẩn âm đạo Nhiễm giun kim Nhiễm sắc thể số 17 Nhiễm toan ceton do đái tháo đườngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhiễm_sắc_thể_số_17 ftp://ftp.ncbi.nlm.nih.gov/pub/gdp/ideogram_9606_G... ftp://ftp.ncbi.nlm.nih.gov/pub/gdp/ideogram_9606_G... ftp://ftp.ncbi.nlm.nih.gov/pub/gdp/ideogram_9606_G... http://ghr.nlm.nih.gov/chromosome=17 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10464617 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20441615 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2898077 http://web.ornl.gov/sci/techresources/Human_Genome... //doi.org/10.1089%2Fgte.1998.2.357 //doi.org/10.1109%2FJCSSE.2012.6261965